Lắp đặt máy lạnh
BẢNG GIÁ NIÊM YẾT VẬT TƯ THI CÔNG LẮP ĐẶT TẠI ĐIỆN LẠNH MKJSC
Tham khảo bảng giá vật tư thi công lắp đặt:
STT
|
Danh mục
|
Qui cách
|
Xuất xứ
|
Đơn vị
|
Giá bán
(VNĐ) |
Hệ ống ga | |||||
1 | Ống gas 6.4×9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D6.4xD9.5mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 160000 |
2 | Ống gas 6.4×12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D6.4xD12.7mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 190000 |
3 | Ống gas 6.4×15.9mm2, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D6.4xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 220000 |
4 | Ống gas 9.5×15.9mm2, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D9.5xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 260000 |
5 | Ống gas 9.5×19.1mm2, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D9.5xD19.1mm, TK 0.71mm, CN Tk19mm | Hailiang | Mét | 350000 |
Cáp điện nguồn, điều khiển | |||||
1 | Cáp điện điều khiển 3c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 | 3c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 44000 |
2 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 | 2c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 32000 |
3 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 4.0mm2 + E 2.5mm2 | 2c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 49000 |
4 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 6.0mm2 + E 4.0mm2 | 2c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E ) | Cadivi | Mét | 73000 |
5 | Cáp điện cấp nguồn 4c x 4.0mm2 + E 2.5mm2 | 4c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 86000 |
6 | Cáp điện cấp nguồn 4c x 6.0mm2 + E 2.5mm2 | 4c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E ) | Cadivi | Mét | 127000 |
7 | Nẹp điện, ống luồn dây điện | PVC 20x10mm, TK0,7mm, | SP/Nano | Mét | 10000 |
8 | Óng điện PVC D20 | PCV D20, tk1.45mm, 2,9m/cây | Nano/MPE | Mét | 24000 |
9 | Óng điện PVC D25 | PCV D25, tk1.55mm, 2.9m/cây | Nano/MPE | Mét | 29000 |
10 | CB 1P 15A-30A + box | CB 1P-15A-30A + box | Việt Nam | Bộ | 120000 |
11 | MCB 1P 15-32A | CB 1P-30A + box | LS/MPE | Bộ | 160000 |
12 | MCB 2P 15-32A | MCB 2P 15-32A, 0.6kA 240v | LS/MPE | Bộ | 290000 |
13 | MCB 3P 15-32A | MCB 3P 15-32A, 10.0kA 415v | LS/MPE | Bộ | 445000 |
14 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | CV 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 8000 |
15 | Cáp điện 1c x 2.5mm2 | CV 2.5mm2 | Cadivi | Mét | 12000 |
16 | Cáp điện 1c x 4.0mm2 | CV 4.0mm2 | Cadivi | Mét | 18000 |
17 | Cáp điện 1c x 6.0mm2 | CV 6.0mm2 | Cadivi | Mét | 27000 |
Ống thoát nước, gen cách nhiệt ống nước | |||||
1 | Ống thoát nước PVC D21 | D21 BM PN15 1.6mm | Bình Minh | Mét | 16000 |
2 | Ống thoát nước PVC D27 | D27 BM PN12 1.8mm | Bình Minh | Mét | 22000 |
3 | Ống thoát nước PVC D34 | D34 BM PN12 2.0mm | Bình Minh | Mét | 31000 |
4 | Ống thoát nước PVC D42 | D42 BM PN9 2.1mm | Bình Minh | Mét | 42000 |
5 | Gen cách nhiệt ống nước D21, dày 10mm | Sup D21, Tk 10mm | Superlon | Mét | 16000 |
6 | Gen cách nhiệt ống nước D28, dày 10mm | Sup D28, Tk 10mm | Superlon | Mét | 18000 |
7 | Gen cách nhiệt ống nước D35, dày 10mm | Sup D35, Tk 10mm | Superlon | Mét | 23000 |
8 | Gen cách nhiệt ống nước D42, dày 10mm | Sup D42, Tk 10mm | Superlon | Mét | 28000 |
9 | Gen cách nhiệt ống nước D60, dày 10mm | Sup D60, Tk 10mm | Superlon | Mét | 38000 |
10 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | ||||
Hệ Ke treo, giá đỡ | |||||
1 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp | Eke 40cm | Việt Nam | Cặp | 120000 |
2 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.5hp | Eke 45cm, sơn tĩnh điện | Việt Nam | Cặp | 120000 |
3 | Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp | Eke 50cm | Việt Nam | Cặp | 140000 |
4 | Gia công Ke treo dàn nóng máy 2.0-3.0hp | Eke 60x45cm (V4 tráng kẽm) | Việt Nam | Cặp | 380000 |
4 | Gia công Ke treo dàn nóng máy 4-6.0hp | Eke 80x45cm/100x50cm (V5 tráng kẽm) | Việt Nam | Cặp | 480000 |
5 | Cao su chống rung cho dàn nóng | Việt Nam | Bộ | 85000 | |
6 | Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (1hp-2.5hp) | MK | Cái | 280000 | |
7 | Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (4hp-5hp) | MK | Cái | 380000 | |
8 | Ty treo dàn lạnh máy lạnh cassette/conceal | Ty D10, kèm phụ kiện | Việt Nam | Cái | 280000 |
9 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 150000 | |
10 | Ty ren, cùm treo/giá đỡ ống gas, ống nước (1.5-2.0m/điểm) | Ty ren D8, cùm D90&D32 | Việt Nam | vị trí | 50000 |
11 | Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn | Nito 99%, | Việt Nam | hệ | 250000 |
12 | Sạc gas bổ sung R22 (đường ống gas > 10m) | Ấn Độ | Bộ | 350000 | |
13 | Sạc gas bổ sung R32/R410 (đường ống gas > 10m) | Ấn Độ | Bộ | 350000 | |
Louver hướng dòng cho dàn nóng | |||||
1 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 14” | (C385xR450xS70) | Thái Lan | cái | 600000 |
2 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 16” | (C468xR489xS90) | Thái Lan | cái | 700000 |
3 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 18” | (C528xR546xS100) | Thái Lan | cái | 750000 |
4 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20s” | (C608xR540xS100) | Thái Lan | cái | 800000 |
5 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20” | (C608xR600xS100) | Thái Lan | cái | 850000 |
6 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 23” | (C700xR712xS100) | Thái Lan | cái | 1030000 |
Nhân công lắp đặt, thi công | |||||
1 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 350000 | |
2 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 400000 | |
3 |
Nhân công lắp đặt máy lạnh tủ đứng, áp trần, cassette 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW)
|
MK | bộ | 850000 | |
4 | Nhân công lắp đặt máy lạnh conceal 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW) | MK | bộ | 850000 | |
5 |
Phụ phí nhân công cắt đục chỉnh sửa cao độ đường ống gas âm sẵn (nếu có)
|
MK | Máy | 250000 | |
6 |
Phụ phí nhân công đối với các yêu cầu thi công đi âm ống gas và ống nước
(Đơn giá được Tính trên tổng số mét ống gas thi công tại công trình) |
MK | Mét | 50000 | |
7 | Phụ phí nhân công thi công trên cao thu thêm đối với trường hợp thi công với độ cao trên 3m (tính từ mặt sàn thi công); Nên tính thực tế theo 1 gói cho cả công trình nếu có đánh giá sau khi khảo sát công trình |
MK | bộ | 350000 | |
7 | Nhân công lắp đặt hệ Multi | ||||
8 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại treo tường 2.5-5.0kW | MK | cái | 300000 | |
9 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại âm trần cassette 2.5-6.0kW | MK | Cái | 650000 | |
10 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại conceal 2.5kW-6.0kW | MK | cái | 850000 | |
11 | Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 4.0-5.0kW | Mk | cái | 350000 | |
12 | Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 6.0-12.5kW | Mk | cái | 550000 |
LƯU Ý
- Quý khách có thể lựa chọn gói lắp đặt phù hợp để hưởng ưu đãi tốt nhất từ Điện Lạnh MK.
- Trường hợp trong quá trình thi công phát sinh thêm vật tư khác theo yêu cầu của quý khách, sẽ được tính thêm phí như trong bảng giá lắp đặt riêng lẻ.
- Bảng giá lắp máy lạnh được tính cho các khách hàng nội thành TP. HCM, đối với các vị trí ngoại ô sẽ thêm phí hỗ trợ (thỏa thuận).
- Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
- Đối với các trường hợp địa hình khó phải thuê dàn giáo để thực hiện lắp đặt, cần âm ống, hay theo thẩm mĩ đặc biệt,… sẽ thêm phí hỗ trợ (thỏa thuận).