LƯU Ý:
STT | NỘI DUNG THỰC HIỆN | Qui cách xuất xứ |
Đơn vị | Đơn giá (VNĐ) |
1 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 130,000 |
2 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 150,000 |
3 | Ống gas 6.4x15.9mm2, dày kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 180,000 |
4 | Dây điện khiển 3cx2.5mm2 | Cadivi | Mét | 36,000 |
5 | Dây điện nguồn 2cx2.5mm2 | Cadivi | Mét | 24,000 |
6 | Ống thoát nước PVC D21 | Bình Minh | Mét | 18,000 |
7 | Gen cách nhiệt ống nước D21, dày 10mm | Superlon | Mét | 18,000 |
8 | Ống thoát nước PVC D27 | Bình Minh | Mét | 24,000 |
9 | Gen cách nhiệt ống nước D27, dày 10mm | Superlon | Mét | 21,000 |
10 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 10,000 |
11 | CB 1P-15A | Việt Nam | Bộ | 100,000 |
12 | CB 1P-30A | Việt Nam | Bộ | 100,000 |
13 | CB 1P-20A | Việt Nam | Bộ | 100,000 |
14 | Ke sắt treo dàn nóng (điều hòa 1 HP và 1.5 HP) | Việt Nam | Cặp | 120,000 |
15 | Ke sắt treo dàn nóng (điều hòa 2 HP và 2.5 HP) | Việt Nam | Cặp | 140,000 |
16 | Nẹp điện, ống luồng dây điện | Việt Nam | Mét | 10,000 |
17 | Gia công ghế ngồi dàn nóng | MK | Cái | 300,000 |
18 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | MK | Bộ | 150,000 |
19 | Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn | Việt Nam | Hệ | 200,000 |
20 | Kiểm tra sạc gas bổ sung R22 (đường ống gas > 10m) | Dupont | Bộ | 250,000 |
21 | Kiểm tra sạc gas bổ sung R32/R410 (đường ống gas > 10m) | Dupont | Bộ | 350,000 |
22 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường | MK | Bộ | 350,000 |
23 | Phụ phí nhân công đục chỉnh sửa cao độ đường ống gas âm sẵn (nếu có) | MK | Máy | 250,000 |
24 | Phụ phí nhân công đục thi công đi âm ống (áp dụng tính thêm trên tổng số số lượng ống gas thi công cho công trình) | MK | Mét | 25,000 |
25 | Phụ phí nhân công thu thêm đối với trường hợp thi công với độ cao trên 3m (tính từ mặt sàn thi công) | MK | Bộ | 350.000 |
CÔNG TY CỔ PHẦN TM DV KỸ THUẬT MK